Clonixin lysinate là gì? Thông tin về chỉ định, chống chỉ định, tác dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng dược chất Clonixin lysinate. Bài viết dưới đây của Medy.vn sẽ cung cấp các thông tin hữu ích để tra cứu về dược chất Clonixin lysinate
Dược chất Clonixin lysinate
Thông tin chung
- Tên dược chất: Clonixin lysinate
- Mã ATC: –
- Nhóm dược lý: Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
- Tên khác: –
- Tên biệt dược: Clicin; Cloninew; Krodonin
- Dạng bào chế: Viên bao phim; Viên nén
- Thành phần: Clonixin lysinate
Tác dụng của Clonixin lysinate
–
Dược lực học của Clonixin lysinate
–
Dược động học của Clonixin lysinate
–
Chỉ định dùng Clonixin lysinate
Viêm thấp khớp, đau cơ, đau dây thần kinh, đau sau chấn thương & sau phẫu thuật, đau đầu, đau răng, đau tai, thống kinh.
Chống chỉ định Clonixin lysinate
Quá mẫn với thành phần thuốc. Loét đường tiêu hóa. Có thai.
Thận trọng lúc dùng Clonixin lysinate
Tiền sử loét đường tiêu hóa. Người già. Trẻ em. Theo dõi chức năng gan, máu, thận khi dùng lâu.
Tương tác thuốc Clonixin lysinate
Rượu, thuốc giảm đau, hạ sốt khác.
Liều lượng và cách dùng Clonixin lysinate
Người lớn: 125-250 mg/lần, ngày 3 lần. Chỉnh liều theo tuổi & mức độ bệnh.
Tác dụng phụ khi dùng Clonixin lysinate
Buồn nôn, chóng mặt, buồn ngủ, nhức đầu, đổ mồ hôi lạnh, ớn lạnh, hưng phấn. Dùng dài hạn: có thể gây xuất huyết tiêu hoá, loét, thủng (ngưng thuốc).
Quá liều khi dùng Clonixin lysinate
–
Bảo quản Clonixin lysinate
–